Trang chủSCIENTX • KLSE
add
Scientex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,44 RM - 3,53 RM
Phạm vi một năm
3,21 RM - 4,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T MYR
Số lượng trung bình
807,81 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 929,89 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 123,95 Tr | -12,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -13,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,90 Tr | -6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,59 Tr | -28,23% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 25,37% |
Tổng nợ | 2,77 T | 61,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,95 Tr | -12,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,62 Tr | 9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,47 Tr | -165,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,22 Tr | 7.006,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,38 Tr | -55,86% |
Dòng tiền tự do | 74,29 Tr | -57,02% |
Giới thiệu
Scientex Berhad is a Malaysian manufacturing and property company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.815