Trang chủSCIENTX • KLSE
add
Scientex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,22 RM - 3,35 RM
Phạm vi một năm
3,19 RM - 4,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T MYR
Số lượng trung bình
518,15 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 933,04 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 123,87 Tr | -5,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | -5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,43 Tr | 0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,70 Tr | 2,18% |
Tổng tài sản | 7,44 T | 26,85% |
Tổng nợ | 3,13 T | 65,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,87 Tr | -5,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,83 Tr | -19,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,79 Tr | -19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,06 Tr | 108,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,10 Tr | 226,77% |
Dòng tiền tự do | 10,67 Tr | -79,25% |
Giới thiệu
Scientex Berhad is a Malaysian manufacturing and property company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 6, 1968
Trang web
Nhân viên
3.815