Trang chủSCINM • BME
add
Inmofam 99 Socimi SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 13,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
26,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,46 N | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 199,52 N | -11,99% |
Thu nhập ròng | 326,84 N | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,80 | 27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,59 N | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,34 N | -8,14% |
Tổng tài sản | 16,06 Tr | -3,53% |
Tổng nợ | 749,00 N | -44,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,84 N | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,85 N | 335,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 | 100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,97 N | -335,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 N | -104,16% |
Dòng tiền tự do | 325,78 N | 12,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1