Trang chủSCKT • NASDAQ
add
Socket Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,39 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr USD
Số lượng trung bình
33,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | 20,79% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,81 | 30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -755,61 N | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -5,83% |
Tổng tài sản | 27,72 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 9,76 Tr | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,97 N | 3.508,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,60 N | -8,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 989,05 N | 4.295,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,42 N | 335,99% |
Dòng tiền tự do | 346,31 N | 24,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61