Trang chủSCLX • NASDAQ
add
Scilex Holding Co
4,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,86%)+0,040
4,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:23:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,98 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 80,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,46 Tr USD
Số lượng trung bình
84,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 38,59 Tr | 41,45% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | 69,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,36 | 72,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,37 | 72,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,37 Tr | -58,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 92,95 Tr | -8,25% |
Tổng nợ | 285,59 Tr | 4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -192,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | 69,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | 147,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | -16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 Tr | -186,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 Tr | -276,21% |
Dòng tiền tự do | 12,99 Tr | 500,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115