Trang chủSCLXW • NASDAQ
add
Scilex Holding
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,16 Tr USD
Số lượng trung bình
7,89 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,37 Tr | 30,11% |
Chi phí hoạt động | 27,60 Tr | -11,58% |
Thu nhập ròng | -37,58 Tr | -41,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,58 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,62 Tr | 32,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | -79,81% |
Tổng tài sản | 104,54 Tr | -17,33% |
Tổng nợ | 319,24 Tr | 175,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -214,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,58 Tr | -41,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 117,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | -1.775,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | -89,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,89 Tr | -77,07% |
Dòng tiền tự do | 7,07 Tr | 256,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113