Trang chủSCM1R • RSE
add
Siguldas cltslt un mkslgs apskls stcj AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 8,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,47 N | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 228,08 N | 8,12% |
Thu nhập ròng | -3,60 N | 92,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 93,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 N | 114,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -369,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,38 N | -46,58% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | 9,78% |
Tổng nợ | 376,74 N | 60,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,44 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 N | 92,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -913,00 | -102,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,62 N | -2.278,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 N | -428,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,34 N | -227,83% |
Dòng tiền tự do | 18,27 N | -72,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
28