Trang chủSCN • ASX
add
Scorpion Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
213,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 835,48 N | 46,74% |
Thu nhập ròng | -831,79 N | -41,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,77 N | -5,48% |
Tổng tài sản | 5,92 Tr | 19,02% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,79 N | -41,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,87 N | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -634,72 N | -1.145,01% |
Dòng tiền tự do | -60,24 N | 1,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2