Trang chủSCNA • OTCMKTS
add
Smart Cannabis Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00090 $ - 0,0012 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,015 $
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,57 N | -67,72% |
Chi phí hoạt động | 74,33 N | -73,11% |
Thu nhập ròng | -31,50 N | 76,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,70 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -12,03 N | -104,70% |
Tổng tài sản | 678,38 N | -35,53% |
Tổng nợ | 735,98 N | 25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -57,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,50 N | 76,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,77 N | -129,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 N | 67,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,93 N | -122,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,16 N | -151,73% |
Dòng tiền tự do | 683,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web