Trang chủSCND • OTCMKTS
add
Scientific Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 2,72% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,62 | 15,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | -55,06% |
Tổng tài sản | 11,56 Tr | -30,90% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,90 N | 71,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,10 N | 110,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,40 N | -91,31% |
Dòng tiền tự do | 323,01 N | 137,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
67