Trang chủSCND • OTCMKTS
add
Scientific Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr USD
Số lượng trung bình
5,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -23,03% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 46,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,62 | 49,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | 47,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | 128,51% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | 1,98% |
Tổng nợ | 2,37 Tr | -25,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 46,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,80 N | 25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 859,20 N | -16,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 N | 102,32% |
Dòng tiền tự do | -839,92 N | 26,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
63