Trang chủSCNP • IDX
add
Selaras Citra Nusantara Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
153,00 Rp - 157,00 Rp
Phạm vi một năm
113,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
392,50 T IDR
Số lượng trung bình
152,31 N
Tỷ số P/E
24,22
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,43 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 7,76 T | -14,54% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 119,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | 142,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 698,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,74 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 421,28 T | 1,27% |
Tổng nợ | 49,73 T | -16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 119,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 T | -153,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 T | -167,40% |
Dòng tiền tự do | -11,23 T | -566,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
141