Trang chủSCNWOLF • KLSE
add
Scanwolf Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -16,08% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -94,40% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 297,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,07 | 335,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | 1.033,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 970,00 N | 384,99% |
Tổng tài sản | 96,65 Tr | -9,39% |
Tổng nợ | 53,43 Tr | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | 297,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 Tr | 164,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -267,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,20 Tr | -22,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 355,00 N | -12,90% |
Dòng tiền tự do | 9,86 Tr | 7.172,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
245