Trang chủSCNWOLF • KLSE
add
Scanwolf Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,98 Tr MYR
Số lượng trung bình
69,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -16,08% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | 27,48% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 309,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,91 | 349,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | 2.667,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,28 N | 140,64% |
Tổng tài sản | 98,18 Tr | -7,95% |
Tổng nợ | 54,44 Tr | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 309,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,14 Tr | -12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -162,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 58,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,27 N | -132,94% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 700,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
253