Trang chủSCNX • NASDAQ
add
Scienture Holdings Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)-0,025
0,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:31:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 23,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,39 Tr USD
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,08 N | -58,74% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 97,11% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,49 N | -48,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -195,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,10 N | 98.019,75% |
Tổng tài sản | 104,85 Tr | 736,63% |
Tổng nợ | 25,78 Tr | 115,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -185,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 Tr | 108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,41 N | -254,16% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
17