Trang chủSCNX • NASDAQ
add
Scienture Holdings Inc
7,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)-0,040
7,50 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,53 $ - 8,41 $
Phạm vi một năm
3,69 $ - 44,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,67 Tr USD
Số lượng trung bình
14,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,86 N | -83,47% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 337,02% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 9,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 N | -446,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -360,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,10 N | — |
Tổng tài sản | 94,26 Tr | — |
Tổng nợ | 9,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 9,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | -793,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,98 N | 158,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -1.729,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 Tr | -927,07% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
17