Trang chủSCOL • STO
add
Scandion Oncology A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0093 kr - 0,020 kr
Phạm vi một năm
0,0050 kr - 1,56 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 25,99% |
Thu nhập ròng | -15,18 Tr | -38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,96 Tr | -28,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,68 Tr | -52,17% |
Tổng tài sản | 18,28 Tr | -47,11% |
Tổng nợ | 10,01 Tr | 191,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,18 Tr | -38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | 82,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | -136,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,00 N | -133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | 78,34% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 89,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4