Trang chủSCOL • STO
add
Scandion Oncology A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,13 kr - 0,13 kr
Phạm vi một năm
0,12 kr - 5,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
29,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
379,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,36 Tr | -20,87% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,25 Tr | 20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,95 Tr | -41,04% |
Tổng tài sản | 38,99 Tr | -35,22% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | 72,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 Tr | 7.186,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 Tr | 169,05% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | 91,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4