Trang chủSCOMNET • KLSE
add
Supercomnet Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,05 RM - 1,12 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
929,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
568,38 N
Tỷ số P/E
30,73
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,18 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | -438,00 N | -114,77% |
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 27,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,52 | 16,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,79 Tr | 34,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,69 Tr | -83,65% |
Tổng tài sản | 444,66 Tr | 14,35% |
Tổng nợ | 23,78 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,36 Tr | 27,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | 19,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -559,00 N | 97,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,68 Tr | -999,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,00 N | 95,63% |
Dòng tiền tự do | -187,24 Tr | -3.460,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
700