Trang chủSCOT • CVE
add
Scottie Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,88 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 27,87% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -41,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -28,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 829,90% |
Tổng tài sản | 8,59 Tr | 0,06% |
Tổng nợ | 383,70 N | -67,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | -41,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | -5,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 N | -78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 Tr | -294,09% |
Dòng tiền tự do | -2,45 Tr | -3,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web