Trang chủSCOUT • STO
add
Scout Gaming Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,18 kr - 0,20 kr
Phạm vi một năm
0,17 kr - 0,39 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
40,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
104,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,52 Tr | 55,42% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -12,18% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,37 | 81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 66,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,99 Tr | -23,96% |
Tổng tài sản | 49,42 Tr | -8,06% |
Tổng nợ | 23,32 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -104,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | 71,74% |
Dòng tiền tự do | -580,88 N | 97,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
43