Trang chủSCP • ASX
add
Scalare Partners Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,62 N | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 498,55 N | 5,70% |
Thu nhập ròng | -649,95 N | -379,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,91 | -449,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -107,47 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,25 Tr | — |
Tổng nợ | 2,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,95 N | -379,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,95 N | 15,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,84 N | 58,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 154,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 631,58% |
Dòng tiền tự do | -70,18 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web