Trang chủSCP • WSE
add
Scope Fluidics SA
Giá đóng cửa hôm trước
166,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
164,60 zł - 167,40 zł
Phạm vi một năm
138,00 zł - 204,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
452,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 N | 700,00% |
Chi phí hoạt động | 6,98 Tr | 27,41% |
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -23,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,22 N | 84,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,02 Tr | -35,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,31 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 79,54 Tr | -24,66% |
Tổng nợ | 18,57 Tr | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,53 Tr | -23,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,41 Tr | -58,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,00 N | 97,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,00 N | -107,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | 63,57% |
Dòng tiền tự do | -7,76 Tr | -80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70