Trang chủSCPCF • OTCMKTS
add
Scope Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 205,86% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -69,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 41,61% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 60,48% |
Tổng nợ | 1,17 Tr | 361,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -290,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -362,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -69,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -564,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 35,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 Tr | 24,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 609,88 N | -46,49% |
Dòng tiền tự do | -851,32 N | -11.878,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web