Trang chủSCPH • NASDAQ
add
Scpharmaceuticals Inc
2,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,51 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 5,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,21 Tr USD
Số lượng trung bình
446,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 Tr | 99,31% |
Chi phí hoạt động | 24,53 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | -18,84 Tr | -36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,10 | 31,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 10,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,34 Tr | -7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,68 Tr | -0,64% |
Tổng tài sản | 107,52 Tr | 13,80% |
Tổng nợ | 94,20 Tr | 64,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,84 Tr | -36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,19 Tr | -0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,00 N | -235,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,83 Tr | -234,46% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | 12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162