Trang chủSCPL • NSE
add
Sheetal Cool Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,55 ₹ - 336,20 ₹
Phạm vi một năm
262,60 ₹ - 634,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T INR
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,50 Tr | -0,42% |
Chi phí hoạt động | 262,87 Tr | 52,07% |
Thu nhập ròng | 47,39 Tr | -33,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -33,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,12 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,23 Tr | 98,78% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 6,90% |
Tổng nợ | 1,20 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,39 Tr | -33,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
860