Trang chủSCPPF • OTCMKTS
add
S4 Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
14,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,25 Tr | -18,29% |
Chi phí hoạt động | 189,10 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | 37,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | 23,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,10 Tr | -10,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 Tr | -36,71% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -7,30% |
Tổng nợ | 772,40 Tr | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 877,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,85 Tr | 37,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,05 Tr | 5,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | -79,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 Tr | -15,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 Tr | -3,88% |
Dòng tiền tự do | 12,24 Tr | -15,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
7.553