Trang chủSCPX • OTCMKTS
add
Scorpius Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 8,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr USD
Số lượng trung bình
114,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -78,41% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | -9,86% |
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | -73,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -898,13 | -705,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | -45,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | -51,36% |
Tổng tài sản | 39,18 Tr | -23,24% |
Tổng nợ | 37,50 Tr | 64,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,40 Tr | -73,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -390,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -176,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 Tr | 154,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | 31,80% |
Dòng tiền tự do | -4,82 Tr | -146,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91