Trang chủSCR • TSE
add
Strathcona Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,87 $
Mức chênh lệch một ngày
31,75 $ - 32,19 $
Phạm vi một năm
20,16 $ - 37,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CAD
Số lượng trung bình
34,02 N
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 258,90 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 557,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 429,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | 6.300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,70 Tr | 20,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,00 N | -99,68% |
Tổng tài sản | 10,66 T | 11,20% |
Tổng nợ | 4,87 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 557,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,90 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,40 Tr | -20,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,50 Tr | -21,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -148,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
727