Trang chủSCR • TSE
add
Strathcona Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,42 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,57 $
Phạm vi một năm
22,75 $ - 37,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CAD
Số lượng trung bình
34,33 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -5,66% |
Chi phí hoạt động | 275,80 Tr | 45,54% |
Thu nhập ròng | 87,90 Tr | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -64,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -66,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,00 Tr | -31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 10,98 T | 4,58% |
Tổng nợ | 5,15 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,90 Tr | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 542,40 Tr | -4,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,80 Tr | -30,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,60 Tr | 44,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 70,72 Tr | -38,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
797