Trang chủSCT • ASX
add
Scout Security Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,07 N | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 968,59 N | -15,69% |
Thu nhập ròng | -766,50 N | 41,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,90 | 45,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,82 N | -84,43% |
Tổng tài sản | 532,90 N | -69,64% |
Tổng nợ | 8,37 Tr | 33,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -342,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,50 N | 41,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,42 N | 57,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,60 N | -61,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,09 N | -73,74% |
Dòng tiền tự do | -598,91 N | 26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web