Trang chủSCTSF • OTCMKTS
add
Scottie Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | 96,59% |
Thu nhập ròng | 677,20 N | 179,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -94,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 Tr | 104,29% |
Tổng tài sản | 13,44 Tr | -40,50% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,20 N | 179,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | 0,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 1.770,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 Tr | 715,81% |
Dòng tiền tự do | 7,30 Tr | 810,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web