Trang chủSCTSF • OTCMKTS
add
Scottie Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -41,68% |
Thu nhập ròng | -999,09 N | -247,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 42,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | -51,08% |
Tổng tài sản | 6,66 Tr | -50,43% |
Tổng nợ | 228,74 N | -81,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -999,09 N | -247,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,79 N | 40,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,98 N | -102,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,77 N | -111,11% |
Dòng tiền tự do | -558,85 N | -107,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web