Trang chủSCU • CNSX
add
Sankamap Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,88 N | 10,31% |
Thu nhập ròng | -32,72 N | -19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,84 N | 208,18% |
Tổng tài sản | 2,89 Tr | 965,70% |
Tổng nợ | 171,66 N | 2.530,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,72 N | -19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,01 N | 5.222,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,66 N | 770,05% |
Dòng tiền tự do | -80,98 N | -1.335,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web