Trang chủSCV • CNSX
add
Scotch Creek Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,59 N | -13,48% |
Thu nhập ròng | -129,59 N | 13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,69 N | -97,04% |
Tổng tài sản | 9,02 Tr | -4,84% |
Tổng nợ | 140,84 N | 253,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,59 N | 13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,13 N | 76,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 N | 72,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,75 N | 75,47% |
Dòng tiền tự do | -31,16 N | 88,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web