Trang chủSCWO • NASDAQ
add
374Water Inc
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(2,69%)+0,0075
0,29 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,34 Tr USD
Số lượng trung bình
261,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 N | 109,91% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 83,72% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -54,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,28 N | -1.664,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | -42,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | 1,97% |
Tổng tài sản | 19,18 Tr | 19,00% |
Tổng nợ | 3,71 Tr | 169,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -98,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -54,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | -32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 345,66 N | 738,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,44 Tr | 37.963,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,69 Tr | 468,79% |
Dòng tiền tự do | -836,39 N | 39,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27