Trang chủSCY • CVE
add
Scandium International Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
97,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,40 N | -66,30% |
Thu nhập ròng | -142,24 N | -6,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,86 N | -42,67% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -25,26% |
Tổng nợ | 277,57 N | -20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,24 N | -6,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,66 N | -27,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,04 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,62 N | -17,30% |
Dòng tiền tự do | -74,30 N | 61,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5