Trang chủSCY • FRA
add
Stratasys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,01 €
Mức chênh lệch một ngày
9,28 € - 9,28 €
Phạm vi một năm
5,53 € - 12,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
941,61 Tr USD
Số lượng trung bình
197,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,09 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 76,11 Tr | -12,05% |
Thu nhập ròng | -16,74 Tr | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | 34,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | 61,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,57 Tr | 68,75% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 5,28% |
Tổng nợ | 236,61 Tr | 2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,74 Tr | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 54,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,86 Tr | -611,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,08 Tr | 13.442,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 105,08% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | -308,11% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.779