Trang chủSCYB • CNSX
add
Scryb Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,70 N | -97,22% |
Chi phí hoạt động | 805,12 N | -80,59% |
Thu nhập ròng | -781,66 N | 64,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 N | -1.165,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,39 N | 79,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 246,45% |
Tổng tài sản | 13,68 Tr | 18,06% |
Tổng nợ | 3,45 Tr | -58,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,66 N | 64,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 39,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,42 N | -218,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -14,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,19 N | -165,17% |
Dòng tiền tự do | -906,93 N | 41,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web