Trang chủSCYRF • OTCMKTS
add
Scryb Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0076 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
873,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 N | -78,95% |
Chi phí hoạt động | 408,41 N | -74,03% |
Thu nhập ròng | -894,44 N | 45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 N | -157,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,04 N | 74,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,26 N | -18,24% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -11,38% |
Tổng nợ | 1,82 Tr | -50,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,44 N | 45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,70 Tr | 156,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -1.701,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -114,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -300,56 N | 61,67% |
Dòng tiền tự do | 988,29 N | 121,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web