Trang chủSCYT • OTCMKTS
add
Security Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
82,00 $
Phạm vi một năm
56,50 $ - 82,00 $
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 Tr | 11,61% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,49 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 391,79 Tr | 16,49% |
Tổng nợ | 354,69 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,82 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | 4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web