Trang chủSCYX • NASDAQ
add
SCYNEXIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,54 Tr USD
Số lượng trung bình
166,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,00 N | -62,52% |
Chi phí hoạt động | 10,98 Tr | 2,81% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -59,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -425,45 | -326,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,18 Tr | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,83 Tr | -21,85% |
Tổng tài sản | 99,04 Tr | -33,33% |
Tổng nợ | 40,51 Tr | -28,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -59,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 765,00 N | -93,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 Tr | 107,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | -8,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 Tr | 119,71% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | -70,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29