Trang chủSCYX • NASDAQ
add
SCYNEXIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,76 Tr USD
Số lượng trung bình
119,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,00 N | -83,15% |
Chi phí hoạt động | 9,03 Tr | -39,71% |
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | 77,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -453,74 | -34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,91 Tr | 66,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,30 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 90,64 Tr | -29,41% |
Tổng nợ | 35,57 Tr | -35,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,43 Tr | 77,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,91 Tr | -28,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -21,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,00 N | -14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,68 Tr | -26,51% |
Dòng tiền tự do | -7,36 Tr | -284,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28