Trang chủSCZ • CVE
add
Santacruz Silver Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
874,78 N
Tỷ số P/E
5,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,31 Tr | 33,70% |
Chi phí hoạt động | 10,04 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | -92,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | -94,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,86 Tr | 1.470,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 Tr | 706,12% |
Tổng tài sản | 331,49 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 190,21 Tr | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | -92,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 139,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,84 Tr | -799,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,37 Tr | 766,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,19 Tr | -250,22% |
Dòng tiền tự do | 1,97 Tr | 103,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455