Trang chủSCZC • OTCMKTS
add
West Coast Community Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
41,52 $
Mức chênh lệch một ngày
40,01 $ - 41,55 $
Phạm vi một năm
26,02 $ - 41,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,02 Tr USD
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,48 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | -10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,17 | -10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,45 Tr | 256,14% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 1,55% |
Tổng nợ | 1,54 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 Tr | -10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149