Trang chủSDA • NASDAQ
add
SunCar Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,62 $
Mức chênh lệch một ngày
9,41 $ - 10,37 $
Phạm vi một năm
5,71 $ - 11,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
991,82 Tr USD
Số lượng trung bình
356,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,54 Tr | 27,42% |
Chi phí hoạt động | 41,47 Tr | 298,12% |
Thu nhập ròng | -31,29 Tr | -1.752,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | -1.353,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,40 Tr | -1.531,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,80 Tr | -25,95% |
Tổng tài sản | 243,94 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 174,50 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,29 Tr | -1.752,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | 87,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | -912,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,00 N | -99,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | -169,50% |
Dòng tiền tự do | 13,34 Tr | 820,72% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
543