Trang chủSDCG • KLSE
add
Solar District Cooling Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,56 RM
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 996,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,47 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 24,94 Tr | — |
Tổng nợ | 2,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 881,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
53