Trang chủSDCU • CVE
add
Sonoran Desert Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 240,31 N | -32,30% |
Thu nhập ròng | -234,52 N | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,68 N | 34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 N | 325,49% |
Tổng tài sản | 593,88 N | 354,12% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,52 N | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,04 N | -2.348,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,47 N | 2.124,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,84 N | 191,98% |
Dòng tiền tự do | -181,08 N | -344,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web