Trang chủSDCU • CVE
add
Sonoran Desert Copper Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,85 N | -44,94% |
Thu nhập ròng | -221,46 N | 35,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,01 N | 58,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,17 N | -4,86% |
Tổng tài sản | 36,38 N | -90,52% |
Tổng nợ | 3,51 Tr | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.589,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -221,46 N | 35,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,26 N | 48,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | -10,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,72 N | 139,39% |
Dòng tiền tự do | -7,96 N | 90,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web