Trang chủSDCU • CVE
add
Sonoran Desert Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 628,36 N | 90,05% |
Thu nhập ròng | -634,82 N | -61,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -574,73 N | -128,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 N | -98,94% |
Tổng tài sản | 236,04 N | -63,18% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -378,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 140,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,82 N | -61,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,41 N | 12,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,25 N | -41,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | -112,02% |
Dòng tiền tự do | -227,00 N | 53,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web