Trang chủSDE • TSE
add
Spartan Delta Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 $
Phạm vi một năm
2,63 $ - 4,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
402,66 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,80 Tr | -26,40% |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | -20,50% |
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -60,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -71,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,90 Tr | -21,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 N | -99,75% |
Tổng tài sản | 921,71 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 457,34 Tr | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 Tr | -60,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,02 Tr | -44,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 Tr | 34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,00 N | 99,98% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | 100,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67