Trang chủSDF • ASX
add
Steadfast Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 $
Mức chênh lệch một ngày
5,93 $ - 6,13 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T AUD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,35 Tr | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 91,25 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 63,80 Tr | 22,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | -1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,85 Tr | 42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,40 Tr | 15,90% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 16,66% |
Tổng nợ | 3,14 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,80 Tr | 22,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,50 Tr | 8,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 Tr | -52,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,05 Tr | 22,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,75 Tr | 72,22% |
Dòng tiền tự do | 111,00 Tr | 31,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web