Trang chủSDHIU • NASDAQ
add
Siddhi Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,07 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,62 Tr USD
Số lượng trung bình
335,87 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,96 N | — |
Thu nhập ròng | -16,96 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | — |
Tổng tài sản | 132,70 N | — |
Tổng nợ | 124,66 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,96 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024