Trang chủSDI • CVE
add
Stampede Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,28 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,26 Tr | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 16,65% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -47,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,00 N | -75,17% |
Tổng tài sản | 126,17 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 33,41 Tr | 12,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -918,00 N | -113,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | 14,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 321,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -181,90% |
Dòng tiền tự do | -5,29 Tr | -483,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
328