Trang chủSDI • CVE
add
Stampede Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,36 N
Tỷ số P/E
17,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,41 Tr | -14,88% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -70,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | -65,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -35,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,00 N | 6,79% |
Tổng tài sản | 125,38 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 30,88 Tr | -4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -70,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 28,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 53,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,00 N | -83,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 N | 98,32% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | 77,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
258