Trang chủSDI • CVE
add
Stampede Drilling Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,80 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,022%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 5,28 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | 688,00 N | -79,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -78,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -34,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,00 N | -78,50% |
Tổng tài sản | 120,79 Tr | 1,88% |
Tổng nợ | 27,80 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,00 N | -79,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 Tr | 8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 Tr | -47,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -5,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,00 N | -90,72% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | 13,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
258