Trang chủSDIG • NASDAQ
add
Stronghold Digital Mining Inc
5,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)-0,050
5,15 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:43:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 11,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,66 Tr USD
Số lượng trung bình
615,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,17 Tr | -37,00% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -13,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,51 | -80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 Tr | -72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 141,37 Tr | -18,20% |
Tổng nợ | 121,83 Tr | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,49 Tr | -13,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 252,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,31 N | 96,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -148,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -384,70 N | -208,03% |
Dòng tiền tự do | 952,76 N | 4.477,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
113