Trang chủSDIP-B • STO
add
Sdiptech AB (publ) Class B
Giá đóng cửa hôm trước
189,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
191,30 kr - 200,80 kr
Phạm vi một năm
167,40 kr - 354,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T SEK
Số lượng trung bình
129,05 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | — |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,00 Tr | -20,91% |
Tổng tài sản | 10,44 T | 14,67% |
Tổng nợ | 5,99 T | 16,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 290,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 229,50 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.273