Trang chủSDIP-PREF • STO
add
Sdiptech AB (publ) Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
121,50 kr - 122,50 kr
Phạm vi một năm
114,50 kr - 130,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,93 T SEK
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -73,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,00 Tr | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,00 Tr | -12,84% |
Tổng tài sản | 9,81 T | 5,56% |
Tổng nợ | 5,50 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,00 Tr | -32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,00 Tr | 33,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | -76,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | -95,65% |
Dòng tiền tự do | 77,25 Tr | -35,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.095