Trang chủSDL • JSE
add
Southern Palladium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ZAC
Phạm vi một năm
367,00 ZAC - 810,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
63,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 356,49 N | 20,18% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | -52,97% |
Tổng tài sản | 25,11 Tr | -19,73% |
Tổng nợ | 137,82 N | 38,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,34 N | -51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -4,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -9,73% |
Dòng tiền tự do | -177,73 N | -32,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web