Trang chủSDL • NZE
add
Solution Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr NZD
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,98 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 5,70% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -17,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | -7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,40 Tr | 49,62% |
Tổng tài sản | 18,97 Tr | 12,22% |
Tổng nợ | 7,72 Tr | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | -5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | 121,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,50 N | -24,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 167,89% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | -3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
81