Trang chủSDL • NZE
add
Solution Dynamics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,56 Tr NZD
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
11,88%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | -12,27% |
Thu nhập ròng | 173,00 N | -64,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -61,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 Tr | 19,95% |
Tổng tài sản | 16,09 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | -15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 N | -64,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,50 N | -29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -7.317,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -879,50 N | 7,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -566,87% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -0,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
81