Trang chủSDMU • IDX
add
Sidomulyo Selaras Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25,00 Rp - 25,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,27 T IDR
Số lượng trung bình
212,71 N
Tỷ số P/E
0,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,62 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 6,88 T | -9,63% |
Thu nhập ròng | 749,65 Tr | 467,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 476,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | 46,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -67,81% |
Tổng tài sản | 149,72 T | -4,77% |
Tổng nợ | 110,06 T | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,65 Tr | 467,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | 72,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,89 Tr | 68,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 732,96 Tr | -92,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -373,68% |
Dòng tiền tự do | -49,98 T | -624,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
178